Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng polite polite /pəˈlaɪt/ (adjective) lịch sự Ví dụ: We were all too polite to object. Please be polite to our guests. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!