pose
/pəʊz/
(noun)
tư thế (chụp ảnh...)
Ví dụ:
- He adopted a relaxed pose for the camera.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!