Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng positive positive /ˈpɒzətɪv/ (adjective) tích cực, lạc quan Ví dụ: The report ended on a positive note. a positive attitude/outlook the power of positive thought Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!