pound
/paʊnd/

(noun)
(đơn vị tiền ở Anh, 1 pound = 100 pence)
Ví dụ:
- a ten-pound note
- Total losses were estimated at over three million pounds.
- a pound coin
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!