Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pregnant pregnant /ˈpreɡnənt/ (adjective) đang mang thai, có mang Ví dụ: He got his girlfriend pregnant and they're getting married. She's six months pregnant. My wife is pregnant. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!