pregnant /ˈpreɡnənt/
(adjective)
đang mang thai, có mang
Ví dụ:
  • He got his girlfriend pregnant and they're getting married.
  • She's six months pregnant.
  • My wife is pregnant.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!