Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng premises premises /ˈpremɪsɪz/ (noun) cơ ngơi Ví dụ: The company is looking for larger premises. No alcohol may be consumed on the premises. These premises are regularly checked by security guards. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!