Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng prepare prepare /prɪˈpeər/ (verb) sửa soạn, chuẩn bị Ví dụ: A hotel room is being prepared for them. to prepare a report The college prepares students for a career in business. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!