Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng president president /ˈprezɪdənt/ (noun) tổng thống Ví dụ: Several presidents attended the funeral. President Obama is due to visit the country next month. Do you have any comment, Mr President? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!