Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng pretend pretend /prɪˈtend/ (verb) giả vờ Ví dụ: I'm tired of having to pretend all the time. I pretended to be asleep. She pretended an interest she did not feel. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!