pride
/praɪd/
(noun)
sự tự hào
Ví dụ:
- Success in sport is a source of national pride.
- I take (a) pride in my work.
- I looked with pride at what I had achieved.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!