printing
/ˈprɪntɪŋ/
(noun)
hoạt động in ấn
Ví dụ:
- the printing trade
- the invention of printing
- colour printing
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!