prisoner /ˈprɪzənər/
(noun)
tù nhân
Ví dụ:
  • They are demanding the release of all political prisoners.
  • The number of prisoners serving life sentences has fallen.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!