probable
/ˈprɒbəbl/
(adjective)
có thể (xảy ra, tồn tại, đúng)
Ví dụ:
- highly/quite/most probable
- It is probable that the disease has a genetic element.
- the probable cause/explanation/outcome
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!