procedure /prəˈsiːdʒər/
(noun)
thủ tục, cách tiến hành
Ví dụ:
  • to follow normal/standard/accepted procedure
  • maintenance procedures
  • Making a complaint is quite a simple procedure.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!