programme
/ˈprəʊɡræm/
(noun)
chương trình (kế hoạch phát triển)
Ví dụ:
- a training programme for new staff
- a programme of economic reform
- to launch a research programme
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!