promote
/prəˈməʊt/
(verb)
thúc đẩy
Ví dụ:
- a campaign to promote awareness of environmental issues
- policies to promote economic growth
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!