Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng promotion promotion /prəˈməʊʃən/ (noun) sự thăng tiến, thăng chức Ví dụ: The new job is a promotion for him. Her promotion to Sales Manager took everyone by surprise. a job with excellent promotion prospects Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!