proof /pruːf/
(noun)
chứng cớ, bằng chứng
Ví dụ:
  • positive/conclusive proof
  • Can you provide any proof of identity?
  • There is no proof that the knife belonged to her.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!