Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng proof proof /pruːf/ (noun) chứng cớ, bằng chứng Ví dụ: Can you provide any proof of identity? Keep the receipt as proof of purchase. positive/conclusive proof Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!