Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng punch punch /pʌntʃ/ (verb) đấm Ví dụ: He was punching the air in triumph. He was kicked and punched as he lay on the ground. She punched him on the nose. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!