punch /pʌntʃ/
(noun)
cú đấm
Ví dụ:
  • He shot out his right arm and landed a punch on Lorrimer's nose.
  • Hill threw a punch at the police officer.
  • a knockout punch

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!