purchase /ˈpɜːtʃəs/
(verb)
mua, tậu
Ví dụ:
  • Victory was purchased (= achieved) at too great a price.
  • Please ensure that you purchase your ticket in advance.
  • The equipment can be purchased from your local supplier.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!