Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng purple purple /ˈpɜːpl/ (adjective) (màu) tím Ví dụ: His face was purple with rage. a purple flower Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!