Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng push push /pʊʃ/ (verb) đẩy Ví dụ: She pushed at the door but it wouldn't budge. He walked slowly up the hill pushing his bike. He tried to kiss her but she pushed him away. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!