quality
/ˈkwɒləti/
(noun)
chất lượng
Ví dụ:
- Their quality of life improved dramatically when they moved to France.
- high-quality goods
- to be of good/poor/top quality

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!