quality /ˈkwɒləti/
(noun)
chất lượng
Ví dụ:
  • to be of good/poor/top quality
  • goods of a high quality
  • high-quality goods

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!