Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quantity quantity /ˈkwɒntəti/ (noun) lượng, số lượng Ví dụ: a product that is cheap to produce in large quantities enormous/vast/huge quantities of food a large/small quantity of something Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!