quiet /kwaɪət/
(adjective)
yên lặng, êm ả
Ví dụ:
  • a quieter, more efficient engine
  • He went very quiet(= did not say much) so I knew he was upset.
  • her quiet voice

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!