Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng quiet quiet /kwaɪət/ (adjective) yên lặng, êm ả Ví dụ: ‘Be quiet,’ said the teacher. a quieter, more efficient engine He went very quiet(= did not say much) so I knew he was upset. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!