quit
/kwɪt/

(verb)
nghỉ, bỏ (học, làm việc...)
Ví dụ:
- He has decided to quit as manager of the team.
- He quit the show last year because of bad health.
- If I don't get more money I'll quit.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!