race /reɪs/
(noun)
cuộc đua
Ví dụ:
  • He's already in training for the big race against Bailey.
  • Their horse came third in the race last year.
  • a boat/horse/road, etc. race

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!