race
/reɪs/
(verb)
chạy đua; tham gia cuộc đua
Ví dụ:
- She'll be racing for the senior team next year.
- Television companies are racing to be the first to screen his life story.
- They raced to a thrilling victory in the relay.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!