Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng railway railway /ˈreɪlweɪ/ (noun) đường sắt Ví dụ: The railway is still under construction. a disused railway Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!