raise
/reɪz/

(verb)
nâng lên, đưa lên
Ví dụ:
- She raised her eyes from her work.
- He raised a hand in greeting.
- She raised the gun and fired.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!