Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng range range /reɪndʒ/ (noun) loại Ví dụ: This material is available in a huge range of colours. There is a full range of activities for children. The hotel offers a wide range of facilities. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!