Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng rapid rapid /ˈræpɪd/ (adjective) nhanh chóng Ví dụ: a rapid rise/decline in sales The patient made a rapid recovery. rapid change/expansion/growth Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!