reach
/riːtʃ/

(verb)
đến nơi nào đó
Ví dụ:
- I hope this letter reaches you.
- The beach can only be reached by boat.
- They didn't reach the border until after dark.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!