recording
/rɪˈkɔːdɪŋ/

(noun)
âm thanh/hình ảnh được ghi trên CD, DVD, video...
Ví dụ:
- a video recording of the wedding
- a recording of English music for clarinet and orchestra
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!