refusal /rɪˈfjuːzəl/
(noun)
sự/lời từ chối
Ví dụ:
  • the refusal of a request/an invitation/an offer
  • a blunt/flat/curt refusal
  • His refusal to discuss the matter is very annoying.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!