Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng refuse refuse /rɪˈfjuːz/ (verb) từ chối Ví dụ: She refused to accept that there was a problem. He flatly refused to discuss the matter. Go on, ask her; she can hardly refuse. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!