regional
/ˈriːdʒənəl/
(adjective)
thuộc một vùng nào
Ví dụ:
- regional councils/elections/newspapers
- the conflict between regional and national interests
- regional variations in pronunciation
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!