Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng regret regret /rɪˈɡret/ (verb) hối tiếc Ví dụ: I deeply regret what I said. The decision could be one he lives to regret. She regretted the words the moment they were out of her mouth. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!