regular
/ˈreɡjələr/

(adjective)
đều đều, không thay đổi; thường lệ
Ví dụ:
- regular breathing
- The equipment is checked on a regular basis.
- a regular pulse/heartbeat
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!