relation /rɪˈleɪʃən/
(noun)
mối quan hệ
Ví dụ:
  • US-Chinese relations
  • diplomatic/international/foreign relations
  • teacher-pupil relations

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!