relation /rɪˈleɪʃən/
(noun)
mối quan hệ
Ví dụ:
  • diplomatic/international/foreign relations
  • We seek to improve relations between our two countries.
  • to have sexual relations (= to have sex)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!