Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relaxed relaxed /rɪˈlækst/ (adjective) thanh thản, thoải mái Ví dụ: I'm feeling more relaxed about the future now. She had a very relaxed manner. He appeared relaxed and confident before the match. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!