Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relaxing relaxing /rɪˈlæksɪŋ/ (adjective) thư giãn Ví dụ: a relaxing evening with friends Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!