Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng relief relief /rɪˈliːf/ (noun) sự nhẹ nhõm Ví dụ: a sense of relief Much to my relief the car was not damaged. She sighed with relief. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!