remark
/rɪˈmɑːk/
(noun)
lời nhận xét, ý kiến
Ví dụ:
- to make a remark
- He made a number of rude remarks about the food.
- a casual remark that led to a major discovery
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!