Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng remote remote /rɪˈməʊt/ (adjective) xa, xa xôi Ví dụ: a remote beach The farmhouse is remote from any other buildings. one of the remotest areas of the world Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!