remote /rɪˈməʊt/
(adjective)
xa, xa xôi
Ví dụ:
  • a remote beach
  • one of the remotest areas of the world
  • The farmhouse is remote from any other buildings.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!