reply
/rɪˈplaɪ/
(noun)
British English
câu trả lời, lời đáp
Ví dụ:
- I asked her what her name was but she made no reply.
- We had over 100 replies to our advertisement.
- a reply-paid envelope (= on which you do not have to put a stamp because it has already been paid for)

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!