requirement /rɪˈkwaɪəmənt/
(noun)
nhu cầu
Ví dụ:
  • These goods are surplus to requirements(= more than we need).
  • a software package to meet your requirements
  • the basic requirements of life

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!