rescue
/ˈreskjuː/
(noun)
sự cứu/giải cứu
Ví dụ:
- rescue workers/boats/helicopters
- a rescue attempt/operation
- We had given up hope of rescue.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!