research
/ˈrɪsɜːtʃ/
(noun)
sự nghiên cứu
Ví dụ:
- Recent research on deaf children has produced some interesting findings about their speech.
- to do/conduct/undertake research
- medical/historical/scientific, etc. research
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!