research /ˈrɪsɜːtʃ/
(noun)
sự nghiên cứu
Ví dụ:
  • to do/conduct/undertake research
  • I've done some research to find out the cheapest way of travelling there.
  • a research project/grant/student

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!